STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 1…3; 5; 6; 11; 65; 67; 68; 71; 302; 313; 314; 408; 422; 463; 505; 543; 602; 732; 885; 1256; 1303; 1309; 1811; 1867 (Tờ bản đồ 27) | Địa danh (xứ đồng): ông Quơn, trưa mạ thang - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |