Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 169
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Trang 169
Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương - Nghệ An năm 2025 | Trang 169
Ban hành kèm theo văn bản số
57/2019/QĐ-UBND
ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An (Văn bản sửa đổi bổ sung số
05/2021/QĐ-UBND
ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
3361
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 1442; 1466…1468; 1517…1520; 1539…1544; 1584…1587; 1614…1618; 1638…1642; 1659…1663; 1672…1677; 1693…1696; 1707; 1716; 1717; 1822 (Tờ bản đồ 27)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Cây Bùi -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3362
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 1361; 1400…1402; 1436…1438; 1469…1477; 1513…1516; 1545…1549; 1551…1553; 1573…1580; 1582; 1619;…1622; 1626; 1632…1637; 1664; 1671; 1841 (Tờ bản đồ 27)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Cựa Đình -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3363
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 1343…1347; 1409…1418; 1423…1426; 1428…1432; 1478…1480; 1482; 1509…1512; 1554; 1555; 1842 (Tờ bản đồ 27)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Cầu Cơi -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3364
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 1204; 1213; 1214; 1268…1271; 1277 (Tờ bản đồ 27)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Sân Trường -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3365
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 1181; 1245; 1246; 1298…1302; 1310…1316; 1318; 1372…1381; 1383…1389; 1439; 1443…1465; 1522…1534; 1596…1602; 1860 (Tờ bản đồ 27)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Cửa Trộ -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3366
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 1070; 1071; 1107…1110; 1147; 1151…1157; 1194…1202; 1216…1218; 1220…1225; 1258…1267; 1281…1289; 1324…1329; 1349…1356; 1408; 1847; 1848 (Tờ bản đồ 27)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Mụ Man -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3367
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 945; 947…952; 957…969; 971…975; 1027…1049; 1053…1069; 1113…1132; 1205…1208; 1384; 1844; 1845; 1856; 1857; 1859; 1861; 1865 (Tờ bản đồ 27)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Chùa -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3368
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 906; 1697; 1698; 1702; 1703; 1706; 1718; 1719; 1746 (Tờ bản đồ 27)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Điều Dưỡng -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3369
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 846; 1176…1178; 1240…1244; 1304…1308 (Tờ bản đồ 27)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Cây Bàng -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3370
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 856; 858; 859; 863…881; 892; 894; 897…902; 905; 941…944; 946; 976; 978; 984; 1813...1815; 1818...1821; 1835; 1836; 1839; 1846; 1849...1853; 1855; 1862; 1863 (Tờ bản đồ 27)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Ruộng Đội -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3371
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 325; 326; 377…386; 437…447; 482…493; 495…499; 517; 532…534; 545…568; 606…634; 636…642; 659…686; 688; 717…728; 730; 731; 733…738; 740; 741; 763…786; 805…817; 819…831; 851…853; (Tờ bản đồ 27)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Ruộng Đội -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3372
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 323; 324; 387…392; 394…396; 398…403; 424…436; 500…504; 506…511; 535…542; 544; 635; 1827; 1833 (Tờ bản đồ 27)
Địa danh (xứ đồng): Trưa mạ ruộng đội -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3373
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 110…114; 152…163; 184…193; 205; 235; 236; 239…242; 248; 250; 252…259; 276…288; 327…331; 334…342; 361…373; 376; 448…458; 477…479; 481; 494; 1824; 1826; 1829; 1866 (Tờ bản đồ 27)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Cửa Ông Quơn -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3374
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 20…22 (Tờ bản đồ 27)
Địa danh (xứ đồng): Ruộng Thang -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3375
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 7…10; 12…15; 58…64; 72…80; 124…142; 210; 212…219; 223…226; 229; 297; 299…301; 315…317; 406; 1382; 1823 (Tờ bản đồ 27)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Trọt -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3376
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 906; 1697; 1698; 1702; 1703; 1706; 1718; 1719; 1746 (Tờ bản đồ 27)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Điều Dưỡng -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3377
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 300; 343…349; 380…382; 384; 437 (Tờ bản đồ 26)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Cây Bàng -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3378
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 1…4; 14…17; 36…38; 42…49; 67; 77…84; 108…115; 132; 134…137 (Tờ bản đồ 26)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Cây Kè -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3379
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 188…500 (Tờ bản đồ 26)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Cây Thau -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3380
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 284; 316; 329…332; 357…360; 363…369; 401…403; 405; 406; 408; 409; 411…415; 452…455 (Tờ bản đồ 26)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Cây Thau Mới -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
« Trước
1
…
167
168
169
170
171
…
303
Tiếp »
070 6141 858