STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 300; 343…349; 380…382; 384; 437 (Tờ bản đồ 26) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Cây Bàng - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 300; 343…349; 380…382; 384; 437 (Tờ bản đồ 26) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Cây Bàng - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |