Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 172
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Trang 172
Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương - Nghệ An năm 2025 | Trang 172
Ban hành kèm theo văn bản số
57/2019/QĐ-UBND
ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An (Văn bản sửa đổi bổ sung số
05/2021/QĐ-UBND
ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
3421
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 1108. 1109. 1110. 1111. 1112. 1113. 1114. 1115. 1116. 1117. 1118. 1119. 1120. 1121. 1141. 1142. 1143. 1144. 1145. 1146. 1147. 1148. 1149. 1150. 1151. 1152. 1153. 1154. 1155. 1156. 1157. 1158. 1159. 1160. 1161. (Tờ bản đồ 14)
Địa danh (xứ đồng): Cồn tiên, ruộng thùng đồng Cồn Viện -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3422
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 1035; 1041; 1052; 1053; 1054; 1055; 1056; 1057; 1058; 1059; 1060; 1061; 1069; 1070; 1071; 1072; 1074; 1075; 1076; 1077; 1078; 1079; 1080; 1081; 1089; 1090; 1092; 1096; 1097; 1098; 1099; 1106; 1107; (Tờ bản đồ 14)
Địa danh (xứ đồng): Cồn tiên, ruộng thùng đồng Cồn Viện -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3423
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 603; 604; 605; 606; 607; 608; 609; 610; 611; 612; 613; 614; 615; 616; 617; 618; 619; 620; 621; 622; 623; 624; 625; 626; 627; 628; 629; 630; 631; 637; 638; 639; (Tờ bản đồ 14)
Địa danh (xứ đồng): Cồn tiên, ruộng thùng đồng Cồn Viện -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3424
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 549; 550; 551; 552; 553; 554; 555; 556; 557; 558; 559; 560; 561; 562; 563; 564; 565; 566; 567; 568; 569; 570; 571; 572; 573; 575; 576; 577; 578; 579; 597; 598; 599; 600; 601; 602; (Tờ bản đồ 14)
Địa danh (xứ đồng): Cồn tiên, ruộng thùng đồng Cồn Viện -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3425
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 312. 313. 314. 316. 317. 318. 319. 320. 323. 324. 325. 326. 327. 329. 333. 334. 335. 336. 338. 339. 340. 341. 346. 347. 348. 352. 353. 354. 355. 356. 357. 358. 359. 360. 361. 377. (Tờ bản đồ 14)
Địa danh (xứ đồng): Cồn tiên, ruộng thùng đồng Cồn Viện -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3426
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 1024; 1025; 1026; 1027; 1028; 1028; 1030; 1032; 1033; 1035; 1036; 1038; 1039; 1040; 1047; 1048; 1049; 1050; 1051; 1058; 1064; 1067; 1068; 1069; 1070; 1071; 1072; 1074; 1075; 1076; 1085; 1086; 1087; 1088; 1089; (Tờ bản đồ 13)
Địa danh (xứ đồng): Đồng chùa đến đồng Điện, đồng Giang -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3427
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Nhân Sơn - Gồm các thửa: 837; 841; 842; 845; 862. (Tờ bản đồ 4)
Địa danh (xứ đồng): Đồng lún -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3428
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Nhân Sơn - Gồm các thửa: 875, 891, 899, 905; 907, 910, 911; 927, 928, 929, 931, 936, 939, 941, 943, 947, (Tờ bản đồ 4)
Địa danh (xứ đồng): Cơn ong -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3429
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Nhân Sơn - Gồm các thửa: 37; 42; 45; 106; 113; 109; 110; 51; 111; 90; (Tờ bản đồ 2)
Địa danh (xứ đồng): Cây bông -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3430
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Nhân Sơn - Gồm các thửa: 80, 81, 93, 84, 85, 87, 88, 90, 91, 92, 93. (Tờ bản đồ 1)
Địa danh (xứ đồng): Đồng lún -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3431
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Ngọc Sơn - Gồm các thửa: 615... 617; 620... 625; 629; 631... 634; 637; 639... 643; 646; 647; 649; 651; 652; 656; 658; 660... 662; 664; 667; 669; 670; 672... 675; 679... 681; 683; 686; 691; 694; 697; 700; 705; 706; 708; 715; 726; 734 (Tờ bản đồ 9)
Cáo mâng - Sân bóng
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3432
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Ngọc Sơn - Gồm các thửa: 618; 619; 626; 627; 630; 635; 638; 645; 648; 650; 654; 655; 663; 665; 671; 677; 684; 695; 957; 712; 725 (Tờ bản đồ 9)
Cáo Mâng - Cáo Sâu
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3433
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Ngọc Sơn - Gồm các thửa: 2402; 2404; 2413; 2444; 2451; 2455; 2466; 2484; 2571; 2594; 2603; 2612; 2614; 2616; 2627; 2629; 2635; 2642; 2644; 2650; 2655; 2663; 2665; 2673; 2683; 2700; 2704 (Tờ bản đồ 8)
Ruộng lều - Mương chính
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3434
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Ngọc Sơn - Gồm các thửa: 574; 586; 592; 607; 611; 612; 616; 617; 623 (Tờ bản đồ 7)
C; dân1 - Mương chính
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3435
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Ngọc Sơn - Gồm các thửa: 181...184; 186...190; 192...197; 199...213; 215...227; 229...243 (Tờ bản đồ 6)
Ruộng Bông - Thiêm dưới
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3436
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Ngọc Sơn - Gồm các thửa: 1985...1989; 1994; 1997; 1999; 2007; 2010; 2012...2016; 2018 (Tờ bản đồ 5)
Đường nhựa - Đường Ô Đề
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3437
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Ngọc Sơn - Gồm các thửa: 2350; 2358; 2368; 2381; 2385; 2394; 2412; 2414; 2417; 2419; 2427; 2438...2440; 2444; 2446...2449; 2455; 2458; 2468; 2474; 2476; 2479; 2484; 2485; 2496; 2503; 2505; 2509; 2511; 2512; 2517; 2529; 2531...2533 (Tờ bản đồ 5)
Đường Thiêm - Mương Chính
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3438
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Ngọc Sơn - Gồm các thửa: 2197; 2223; 2233; 2243; 2256; 2293; 2302; 2311; 2312; 2325; 2333; 2325; 2342; 2356; 2360; 2365; 2370; 2393; 2406; 2411; 2432; 2454; 2461; 2472; 2478; 2497; 2502; 2519; 2523 (Tờ bản đồ 5)
Đường Thiêm - Mương tiêu
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3439
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Ngọc Sơn - Gồm các thửa: 2055; 2061; 2069; 2070; 2081; 2089; 2105; 2115; 2126; 2131; 2134; 2147; 2153; 2163; 2167; 2188; 2202; 2212; 2232; 2237; 2254; 2267; 2277; 2281; 2298; 2289; 2309; 2322; 2326; 2327; 2340; 2346; 2361 (Tờ bản đồ 5)
Giáp thịa xóm 2 - mương chính
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3440
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Ngọc Sơn - Gồm các thửa: 2076; 2095; 2098; 2101; 2106; 2108; 2120; 2138; 2142; 2145; 2148; 2154; 2158; 2182; 2183; 2184; 2186; 2187; 2194; 2198; 2200; 2201; 2214; 2242; 2248; 2251; 2266; 2272; 2282; 2287; 2297; 2316 (Tờ bản đồ 5)
Đường Cần - Giáp tờ số 4
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
« Trước
1
…
170
171
172
173
174
…
303
Tiếp »
070 6141 858