STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Ngọc Sơn - Gồm các thửa: 615... 617; 620... 625; 629; 631... 634; 637; 639... 643; 646; 647; 649; 651; 652; 656; 658; 660... 662; 664; 667; 669; 670; 672... 675; 679... 681; 683; 686; 691; 694; 697; 700; 705; 706; 708; 715; 726; 734 (Tờ bản đồ 9) | Cáo mâng - Sân bóng | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |