Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 184
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Trang 184
Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương - Nghệ An năm 2025 | Trang 184
Ban hành kèm theo văn bản số
57/2019/QĐ-UBND
ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An (Văn bản sửa đổi bổ sung số
05/2021/QĐ-UBND
ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
3661
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 10; 11; 21; 22; 23; 24; 08; 09; 51; 52; 53; 71; 72; (Tờ bản đồ 5)
Rãy X2 - Rãy X2
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3662
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 12, 20, 25, 44, 30, 51, 55, 66, , 329, 330, 125, 130, 141, 178, 169, 206, 217, 242, 267, 248, 299, 309, 318 (Tờ bản đồ 4)
Đồng quan - Đội bà
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3663
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 36, 6, 19, 38, 45, 22, 23, 46, 43, 41, 48, 28, 21, 13, 23, 131, 128, 126, 162, 134, 165, 175, 163, 171, 203, 208, 215, 265, 272, 308 (Tờ bản đồ 4)
Trọt trên X8 - Trọt dưới X8
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3664
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 1, 2, 9, 8, 7, 5, 17, 11, 27, 14, 42, 67, 68, 78, 57, 37, 54, 53, (Tờ bản đồ 4)
Cầu tre - Cầu tre
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3665
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 496, 479, 481, 475, 491, 486, 497, 484, 487, 510, 509 (Tờ bản đồ 3)
Cây da - Bục bục
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3666
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 488, 492, 489, 500, 505, 511, 502 (Tờ bản đồ 3)
Phần trăm - Khải sơn
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3667
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 397, 391, 384, 380, 368, 377, 383, 392, 382, 370, 363, 338, 380, 348, 361, 355, 369, 374, 379, 376, 373, 367, 358, 366, 341, 349, 327, 314, 317, 291, 309, 281, 244, 284 (Tờ bản đồ 3)
Cửa rú - Tám sào
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3668
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 125, 132, 134, 149, 176, 180, 215, 226, 239, 249, 275, 285, 296, 336, 323, 351, 352, 345, 324, 335, 318, 286 (Tờ bản đồ 3)
Vùng Thìn - Cửa rú
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3669
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 82, 86, 75, 67, 71, 82, 86, 75, 101, 103, 104, 110, 115, 121, 117, 131, 140, 153, 150, 170, 184, 185, 208, 231, 238, 256, 269, 242, 253, 200, 148, 172, 138, 129, 128, 113, 112, 114, 116, 127 (Tờ bản đồ 3)
Cây Dừa - Ven đập
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3670
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 39, 36, 41, 43, 51, 45, 44, 40, 46, 42, 50, 58, 55, 61, 63, 59, 56, 66, 68, 62, 60 (Tờ bản đồ 3)
Kho phân - Lúa dài
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3671
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 548, 523, 521, 530, 538, 547, 561, 539, 549, 560, 567 (Tờ bản đồ 2)
Cửa rú - Thanh niên
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3672
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 515, 544, 556, 600, 593, 563, 542, 543, 566, 582, 591, 557, 522, 552, 595, 607, 581, 565, 545 (Tờ bản đồ 2)
Vùng rãy - Cửa rú
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3673
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 465, 470, 501, 500, 499, 497, 503, 577, 581, 508, 510, 512, 506, 514, 516, 519 (Tờ bản đồ 2)
Vùng rãy - Cựa rú
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3674
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 306, 339, 342 (Tờ bản đồ 2)
Vùng Lòi - Tám sào T
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3675
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 286, 315, 355 (Tờ bản đồ 2)
Vùng Lòi - Tám sào N
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3676
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 504, 498, 478, 474, 472, 456, 454, 753, 463 (Tờ bản đồ 2)
Vùng Lòi - Trù phúc
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3677
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 221, 254, 338 (Tờ bản đồ 2)
Giếng giận xóm 1 - Giếng Giận xóm 3
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3678
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 133, 136, 170, 135, 161 (Tờ bản đồ 2)
Ông Long - Tám sào
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3679
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 16,18, 13, 19, 20, 22, 23, 44, 26, 45, 46, 47 (Tờ bản đồ 2)
Cầu Lứng - Cây Dừa
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3680
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 31, 513, 33, 34, 196, 28, 25, 116, 56, 152, 54, 53, 553, 114, 120, 118 (Tờ bản đồ 1)
Ngã Tư - Rau xóm 1
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
« Trước
1
…
182
183
184
185
186
…
303
Tiếp »
070 6141 858