STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 504, 498, 478, 474, 472, 456, 454, 753, 463 (Tờ bản đồ 2) | Vùng Lòi - Trù phúc | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 504, 498, 478, 474, 472, 456, 454, 753, 463 (Tờ bản đồ 2) | Vùng Lòi - Trù phúc | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |