Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 194
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Trang 194
Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương - Nghệ An năm 2025 | Trang 194
Ban hành kèm theo văn bản số
57/2019/QĐ-UBND
ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An (Văn bản sửa đổi bổ sung số
05/2021/QĐ-UBND
ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
3861
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 2695; 2702…2705; 2707; 2709; 2710; 2713…2724; 2727; 2728; 2730; 2732; 2733; 2735; 2737…2741; 2743; 2744; 2746; 2749; 2750; 2752; 2756; 2757; 2759…2768; 2771; 2774; 2776. (Tờ bản đồ 14)
Mũi Lồ -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3862
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 1319; 1404; 1408; 1426; 1433; 1468; 1488; 1539. (Tờ bản đồ 15)
Cồn Trót -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3863
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 2726; 2742; 2758; 2764 (Tờ bản đồ 12)
Cồn Trót -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3864
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 2604; 2611; 2614; 2621; 2627; 2629; 2633; 2637; 2640…2642; 2651; 2655; 2659; 2663; 2665; 2667; 2670…2672; 2677; 2678; 2683; 2685…2687; 2690; 2692; 2694; 2696; 2697. (Tờ bản đồ 12)
Cửa Sen -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3865
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 2418; 2433; 2440; 2471; 2479; 2527;2537; 2562; 2585; 2606; 2612; 2634; 2791. (Tờ bản đồ 8)
Lòi Rậm x3 -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3866
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 1202; 1217; 1220; 1223; 1226; 1228; 1230; 1232; 1233; 1234; 1235; 1237; 1242; 1244. (Tờ bản đồ 9)
Lòi Rậm x3 -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3867
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 16; 79; 2471; 2472; 2473; 2475; 2477; 2478; 2481; 2482; 2483; 2485…2487; 2489…2493; 2495; 2496; 2499; 2500; 2502; 2503; 2504; 2506; 2507; 2508; 2509; 2511…2519; 2521; 2525…2527. (Tờ bản đồ 12)
Lòi Rậm x3 -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3868
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 2488; 2491; 2493; 3610 (Tờ bản đồ 11)
Lòi Rậm x3 -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3869
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 2087; 2091; 2095; 2096; 2098; 2100; 2102; 2103; 2105; 2107; 2109; 2110…2112; 2117; 2118; 2121; 2123; 2128; 2130; 2132; 2135; 2137; 2140; 2141; 2143; 2144; 2147; 2149; 2153; 2159; 2163; 2165; 2172. (Tờ bản đồ 8)
Đồng Eo Trên x1 -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3870
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 2299; 2313; 1317; 1319; 1322; 1327; 2329; 2337; 2346; 2362; 2365; 2369; 2373; 2382; 2388; 2392; 2394; 2437. (Tờ bản đồ 8)
Đồng Eo Trên x2 -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3871
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 2520; 2542; 2549; 2550; 2552; 2567; 2568; 2596; 2605; 2628; 2631; 2643; 2648. (Tờ bản đồ 8)
Đồng Làng Hói x2 -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3872
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 2458; 2480; 2482; 2491; 2504; 2510; 2511; 2512; 2518; 2529; 2540; 2553; 2557; 2591; 2577; 2579; 2586; 2595; 2617; 2620; 2650; 2651; 2659; 2698. (Tờ bản đồ 8)
Đồng Chăm x2 -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3873
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 2078; 2082; 2084; 2085; 2088; 2089; 2092; 2106; 2115; 2122; 2127; 2131; 2155; 2168; 2184; 2198; 2206; 2208; 2230; 2243; 2246; 2259; 2267; 2284; 2293; 2294. (Tờ bản đồ 8)
Đồng Trọt -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3874
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 1570; 1598; 1606 (Tờ bản đồ 7)
Nương Chiếc -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3875
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 2312; 2320; 2325; 2335; 2336; 2356; 2364; 2374; 2379; 2396; 2424; 2435; 2451; 2456; 2459; 2469; 2484; 2516; 2530; 2548; 2551; 2580; 2792. (Tờ bản đồ 8)
Cửa Đập x1 -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3876
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 1622; 1637; 1640; 1657; 1668;1669; 1673; 1679; 1681; 1705; 1709. (Tờ bản đồ 7)
Cửa Đập x1 -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3877
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 1511; 1512; 1521; 1523; 1525; 1530; 1534; 1537; 1539; 1551; 1556; 1559; 1566; 1568; 1572; 1580. (Tờ bản đồ 7)
Cồn Bản -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3878
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 1514…1517; 1519; 1520; 1522; 1524; 1526; 1531; 1532; 1535; 1536; 1538; 1541…1554; 1557; 1558; 1560; 1563…1567; 1569; 1573; 1576; 1581; 1582; 1589; 1593. (Tờ bản đồ 7)
Khe Ná -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3879
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 1571; 1575; 1577; 1578; 1579; 1583; 1584; 1590; 1591; 1592; 1600; 1602; 1603; 1607. (Tờ bản đồ 7)
Bãi Bông -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3880
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 1609; 1613; 1616; 1617; 1618; 1626; 1634; 1638; 1639; 1642; 1647; 1656; 1658; 1662; 1663; 1670; 1674; 1682. (Tờ bản đồ 7)
Cải Tạo x1 -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
« Trước
1
…
192
193
194
195
196
…
303
Tiếp »
070 6141 858