STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 2078; 2082; 2084; 2085; 2088; 2089; 2092; 2106; 2115; 2122; 2127; 2131; 2155; 2168; 2184; 2198; 2206; 2208; 2230; 2243; 2246; 2259; 2267; 2284; 2293; 2294. (Tờ bản đồ 8) | Đồng Trọt - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |