Trang chủ page 23
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
441 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Trần Thị Vinh (Thửa 1940, tờ 16) - Hoàng Văn Dũng (Thửa 644, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
442 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Sỹ Thuận (Thửa 667, tờ 16) - Trần Văn Học (Thửa 642, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
443 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Hoàng Thị Mạo (Thửa 759, tờ 16) - Đào Danh Dần (Thửa 708, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
444 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Trương Công Sơn (Thửa 2167, tờ 16) - Nguyễn Cảnh Cung (Thửa 682, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
445 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Thị Nga (Thửa 954, tờ 16) - Lê Xuân Quý (Thửa 1001, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
446 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Văn Minh (Thửa 930, tờ 16) - Thái Bá Hưng (Thửa 1103, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
447 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Văn Cảnh (Thửa 1428, tờ 16) - Trương Công Đông (Thửa 841, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
448 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Lê Thị Báo (Thửa 840, tờ 16) - Nguyễn Thị Hiền (Thửa 1005, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
449 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Văn Đức (Thửa 2145, tờ 16) - Nguyễn Đức Vân (Thửa 927, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
450 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Cảnh Khâm (Thửa 897, tờ 16) - Phạm Thị Thanh (Thửa 986, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
451 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Văn Ngọ (Thửa 865, tờ 16) - Bùi Hữu Thương (Thửa 2196, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
452 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Trần Văn Đại (Thửa 832, tờ 16) - Nguyễn Thị Hoàn (Thửa 816, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
453 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Trọng Chung (Thửa 1388, tờ 16) - Nguyễn Danh Long (Thửa 859, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
454 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Trọng Thảo (Thửa 2280, tờ 16) - Nhà ông Đào Danh Toàn (Thửa 2142, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
455 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Nhà ông Nguyễn Văn Trung (thửa 1392, tờ 16) - Nhà ông Phạm Đình Trường (Thửa 619, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
456 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 5 - Xã Đông Sơn | Nhà bà Thanh (thửa 1168, tờ 16) - Nhà ông Đào Danh Quý (thửa 575, tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
457 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Trương Thế Dũng (Thửa 2027, tờ 17) - Bùi Hữu Khanh (Thửa 570, tờ 17) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
458 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Nguyễn Văn Dũng (Thửa 868, tờ 17) - Trương Đình Hoàng (Thửa 569, tờ 17) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
459 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Trần Doan Canh (Thửa 1002, tờ 17) - Nguyễn Thị Liên (Thửa 1050, tờ 17) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
460 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 - Xã Đông Sơn | Trần Văn Thương (Thửa 820, tờ 17) - Đậu Văn Thu (Thửa 981, tờ 17) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |