Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 233
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Trang 233
Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương - Nghệ An năm 2025 | Trang 233
Ban hành kèm theo văn bản số
57/2019/QĐ-UBND
ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An (Văn bản sửa đổi bổ sung số
05/2021/QĐ-UBND
ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
4641
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 10; 14; (Tờ bản đồ 4)
Đập Hóc Giang -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4642
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 11; 12; 54; 60; 67; 82; (Tờ bản đồ 3)
Đồng Hồ Rộng -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4643
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 84; 85; 87; (Tờ bản đồ 2)
Đồng Hố Nu -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4644
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 155; 156; 195; 199…201; 203; 204; 230…234; 237…242; 261; (Tờ bản đồ 2)
Đồng Cây Đèn -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4645
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 73; 76; (Tờ bản đồ 2)
Đồng Ao Trên -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4646
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 412; 454; 566 (Tờ bản đồ 1)
Đồng Ao Trên -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4647
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 16; 30; 32; 603; (Tờ bản đồ 1)
Đồng Chọ Khe -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4648
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 414; 430; 431; 474; 509; 517…519; 521…524; 547; 549; 551…553; 573…575; 587; 594; 596; (Tờ bản đồ 1)
Đồng Cây Sông -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4649
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 229; (Tờ bản đồ 1)
Đồng Ruộng Mậu -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4650
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 168…172; 179…184; 191; 196; 223; (Tờ bản đồ 1)
Ruộng ao dưới -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4651
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 9; 10; 13; 20; 21; 25; 26; 35…41; 53…58; 60…66; 82…84; 98; 100; 102; 103; 106; 109; 117; 118; (Tờ bản đồ 1)
Đồng Vực Độc -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4652
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thịnh Sơn - Gồm các thửa: 703…707; 710…712; 715…717; 853…856; 859; 844; 824; (Tờ bản đồ 5)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Thung xóm 12 -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4653
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thịnh Sơn - Gồm các thửa: 1868; 1870; 1900 (Tờ bản đồ 8)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Dềnh; Cồn Trù; Cồn Tranh; Đồng Nương Mạ; Đồng Chăn Nuôi -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4654
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thịnh Sơn - Gồm các thửa: 251; 252; 254 (Tờ bản đồ 13)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Tám Sào + Đồng Quan + Đồng Biền -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4655
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thịnh Sơn - Gồm các thửa: 1308 (Tờ bản đồ 10)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Quan -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4656
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Tân Sơn - Gồm các thửa: 2; 3; 12; 13; 14; 20; 26; 29; 34; 32; 36; 37; 38 (Tờ bản đồ 13)
Địa danh (xứ đồng): Vùng đồng Bắc sại -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4657
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Tân Sơn - Gồm các thửa: 31 (Tờ bản đồ 12)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Chòi X1,X2 -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4658
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Tân Sơn - Gồm các thửa: 251; 239; 260; 270; 265; 302; 224 (Tờ bản đồ )
Địa danh (xứ đồng): -
55.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4659
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Tân Sơn - Gồm các thửa: 259; 341; 809; 810; 815; 816; 570; 587; 580; 609; 624; 600; 632; 660; 627; 657; 685; 708; 724; 749; 719; 691; 714; 682; 689; 751; 769; 753; (Tờ bản đồ 10)
Địa danh (xứ đồng): Xóm 13 -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4660
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Tân Sơn - Gồm các thửa: 841; 847; 709; 692; 638; 39; 43; 134; 108; 656; 700; 709; (Tờ bản đồ 9)
Địa danh (xứ đồng): Vùng đài tưởng niệm -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
« Trước
1
…
231
232
233
234
235
…
303
Tiếp »
070 6141 858