STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tân Sơn - Gồm các thửa: 259; 341; 809; 810; 815; 816; 570; 587; 580; 609; 624; 600; 632; 660; 627; 657; 685; 708; 724; 749; 719; 691; 714; 682; 689; 751; 769; 753; (Tờ bản đồ 10) | Địa danh (xứ đồng): Xóm 13 - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |