Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 248
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Trang 248
Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương - Nghệ An năm 2025 | Trang 248
Ban hành kèm theo văn bản số
57/2019/QĐ-UBND
ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An (Văn bản sửa đổi bổ sung số
05/2021/QĐ-UBND
ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
4941
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Yên Sơn - Gồm các thửa: 930; 935; 959; 955; 957; 953; 947; (Tờ bản đồ 2)
Yên Tân -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4942
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xóm - Xã Xuân Sơn - Gồm số thửa: 3;14;18;21;33;34;45;46;72...74;81;79;89;90;93;94;96;100;101;103;104;114;115;128;152;225;244;245;254;256;258;259;287; (Tờ bản đồ 14)
Địa danh: (Giáp Thanh Chương) -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4943
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xóm 6+7 - Xã Xuân Sơn - Gồm số thửa: 13...19;36...38;40;46...47;49;50;53;59;61;62;65...67;72;79;81;84;92;93;99...101;113;114;121;130;137;175...177; (Tờ bản đồ 13)
Địa danh: Khe bứa + Nhà dừa (Bàu hàn-Ma ca) -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4944
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xóm 5+6 - Xã Xuân Sơn - Gồm số thửa: 111; 154; 17; 18; 56; 127...128; 170; 173; 238; 237; 503...507; 437...440; 384; 385; 625; 621; 773; (Tờ bản đồ 11)
Địa danh: Cựa đền + Tam bảo (Trạm Y tế đi Ao Sơn) -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4945
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xóm 7 - Xã Xuân Sơn - Gồm số thửa: 1393...1412; 1458...1485; 1533...1536; 1538...1567; 1603...1637; 1672...1725; 1735; 1736. (Tờ bản đồ 11)
Địa danh: Nương mạ (Nhà thờ họ Đặng đến Đồng cồn) -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4946
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xóm 6 - Xã Xuân Sơn - Gồm số thửa: 1052...1068;1112...1148;1190...1229;1174...1312;1359...1380;1420;1491; (Tờ bản đồ 11)
Địa danh: Cây chay+Mạ vin (Cây đa đến Sân vận động xóm 6) -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4947
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xóm 5+6 - Xã Xuân Sơn - Gồm số thửa: 395...403; 449...467; 525...538; 585...609; 656...680; 731...763; 813...826; 870...878; 927; (Tờ bản đồ 11)
Địa danh: Eo cù (Sân vận động đến Ao Sáu) -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4948
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xóm 6 - Xã Xuân Sơn - Gồm số thửa: 67...70; 87; 88; 61; (Tờ bản đồ 9)
Địa danh: Khe Bứa (Giáp Bàu Hàn) -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4949
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xóm 4 - Xã Xuân Sơn - Gồm số thửa: 521...524; 556; 558...560; 566...571; 608; 612; 615; 616; 632; 633; (Tờ bản đồ 8)
Địa danh: Vùng đỗng cồn xâm (Từ đường nhựa đến Đồng lác) -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4950
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xóm 3 - Xã Xuân Sơn - Gồm số thửa: 316; 332; 352; 353; 505; 507; 510; 521...530; (Tờ bản đồ 7)
Địa danh: Đồng Rậm+Đồng Tịt (Cựa Truông đi vào Trường Tiểu học) -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4951
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xóm 1 - Xã Xuân Sơn - Gồm số thửa: 77; 439; 440; 442; 444; 445; 460...464; (Tờ bản đồ 7)
Địa danh: Mọ họ (Đường vào UBND xã) -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4952
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xóm 3+2 - Xã Xuân Sơn - Gồm số thửa: 1...12; 21; 33...57; 105...124; 130; 164...177; 181; 218...229; 234...241; 281; 292; 294; 295; 299; (Tờ bản đồ 7)
Địa danh: Đồng Cựa (Kề Sân vận động) -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4953
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 11; 15; 21; 35; 49; 140; 144; 145; 156; 161; 219; 233; 232; 236; 255; 269 (Tờ bản đồ số 10)
Từ Xóm Tân Tiến - đến Đồng Truông
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
4954
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 20; 31; 19; 28; 41; 39; 45; 47; 72; 74; 75 (Tờ bản đồ số 9)
Địa danh (xứ đồng): Xóm Khe Bạc -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
4955
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 40, 1284, 1206, 1158, 1146, 1124, 1115, 1040, 1051, 1017, 1006, 910, 909, 860, 809, 278, 812…814, 767, 768, 765, 642, 515, 441, 405, 372, 336, 279, 132, 79, 40 (Tờ bản đồ số 8)
Địa danh (xứ đồng): Nam Tân -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
4956
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 5; 20; 28; 41; 47; 49; 51; 54; 55; 61; 65; 92; 131; 148; 155; 154; 158; 159; 178; 341; 494; 759; 828; 829; 818; 819; (Tờ bản đồ số 7)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Giếng -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
4957
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 3; 5...8; 11; 14; 15; 20; 21; 22; 24; 26; 28; 30; 36; 37; 40; 42; 47; 52; 56; 57; 59; 67; 74; 96 (Tờ bản đồ số 6)
Địa danh (xứ đồng): Xóm Mỹ Hoà -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
4958
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 27 (Tờ bản đồ số 4)
Địa danh (xứ đồng): Phương Đông -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
4959
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 15; 16; 22; 25; 27; 38; 47; 61; 65; 69; 75; 76; 92; 93; 152; 154; 204; 205; 237; 266...268; 274; 334; 394 (Tờ bản đồ số 3)
Từ Xóm Phương Đông - đến Đồng Thông
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
4960
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 2; 3; 5; 6; 8; 11; 14; 16; 22 (Tờ bản đồ số 2)
Địa danh (xứ đồng): Yên Tân -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
« Trước
1
…
246
247
248
249
250
…
303
Tiếp »
070 6141 858