STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Yên Sơn - Gồm các thửa: 930; 935; 959; 955; 957; 953; 947; (Tờ bản đồ 2) | Yên Tân - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Yên Sơn - Gồm các thửa: 930; 935; 959; 955; 957; 953; 947; (Tờ bản đồ 2) | Yên Tân - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |