Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 254
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Trang 254
Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương - Nghệ An năm 2025 | Trang 254
Ban hành kèm theo văn bản số
57/2019/QĐ-UBND
ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An (Văn bản sửa đổi bổ sung số
05/2021/QĐ-UBND
ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
5061
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hồng Sơn - Gồm các thửa: 10; 50; 53; 68; 89; 90; 91; 114; 118; 134; 149; 151; 152; 208; 210; 211; 301; 367; 562; 563; 565; 656; 809; 811; 856; 862; 869; 870; 904; 908; 930; 940; 946; 947; 969; 979; 1022; 1023; 1062; 1063; 1065 (Tờ bản đồ 8)
Vệ nậy - Cửa Đền
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
5062
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hồng Sơn - Gồm các thửa: 19; 76; 115; 348; 445; 552; 558; 561 (Tờ bản đồ 3)
Mậu Trà - Mậu Cấu
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
5063
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hồng Sơn - Gồm các thửa: 19; 76; 115; 348; 445; 552; 558; 561 (Tờ bản đồ 07)
Vệ mưng - Cánh diều
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
5064
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hồng Sơn - Gồm các thửa: 2; 6. (Tờ bản đồ 14)
Ruộng lầy - Chợ rốc
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
5065
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hồng Sơn - Gồm các thửa: 6; 14; 25; 60 (Tờ bản đồ 25)
Phân thủy - Trọt
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
5066
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hồng Sơn - Gồm các thửa: 2; 33; 62; 124; 125; 130...132; 154; 189; 216; 217; 269; 295; 310; 311; 326...334; 348; 353; 372; 374 (Tờ bản đồ 24)
Vệ nậy - Cây khế
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
5067
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hồng Sơn - Gồm các thửa: 9; 33; 57; 83; 86; 111; 112; 115; 116; 117; 121; 123; 132; 134; 148; 166; 223; 279; 292 (Tờ bản đồ 06)
Vũng đông - Choi
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
5068
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hồng Sơn - Gồm các thửa: 37; 64; 73; 87; 109; 116; 159; 162; 189; 195 (Tờ bản đồ 05)
Rạch tràu - Hồ ao
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
5069
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hồng Sơn - Gồm các thửa: 307; 438; 439; 449; 520; 521; 527; 533; 534; 592 (Tờ bản đồ 12)
Mò hò - Thang
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
5070
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hồng Sơn - Gồm các thửa: 3; 9; 11; 12; 14...19; 23; 29; 36; 38; 45; 52; 57; 58; 59; 89; 157; 167; 302; 440; 487; 488; 528; 530; 580; 663; 731; 774; 785 (Tờ bản đồ 13)
Choi - Mẫu lính
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
5071
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hồng Sơn - Gồm các thửa: 307; 438; 439; 449; 520; 521; 527; 533; 534; 592 (Tờ bản đồ 12)
Thang - Sang cầu
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
5072
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hồng Sơn - Gồm các thửa: 154; 599; 601; 708; 999; 1059; 1130; 1220; 1225; 1250; 1273; 1302; 1303; 1304. (Tờ bản đồ 17)
Ruộng Hồ - Vệ Lều
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
5073
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hồng Sơn - Gồm các thửa: 18; 77; 78; 81; 115; 125; 127; 148; 238; 474; 475; 527; 561; 604; 684; 715; 724; 725; 731; 737; 746; 772; 782; 794 (Tờ bản đồ 23)
Cầu khách - Đồng Cừa
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
5074
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hồng Sơn - Gồm các thửa: 7; 34; 78; 117; 118; 129; 131; 140; 157; 199; 201; 249; 283; 579; 580; 584; 592; 597; 646 (Tờ bản đồ 22)
Cầu khách - Đồng Cừa
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
5075
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1457 (Tờ bản đồ 10)
Địa danh (xứ đồng): Sát nhà máy nước -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
5076
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1494; 1423; 1452; 1571; (Tờ bản đồ 10)
Địa danh (xứ đồng): Đồng hướng -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
5077
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 106 (Tờ bản đồ 4)
Địa danh (xứ đồng): Cửa Mương -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
5078
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 94 (Tờ bản đồ 4)
Địa danh (xứ đồng): Cửa Mương -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
5079
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 28; 29; 41; 153; 163; 226; 1716; (Tờ bản đồ 19)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Trong Bàu -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
5080
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 28; 29; 41; 153; 163; 226; 1716; (Tờ bản đồ 19)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Chặn Lá -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
« Trước
1
…
252
253
254
255
256
…
303
Tiếp »
070 6141 858