STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hồng Sơn - Gồm các thửa: 19; 76; 115; 348; 445; 552; 558; 561 (Tờ bản đồ 3) | Mậu Trà - Mậu Cấu | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hồng Sơn - Gồm các thửa: 19; 76; 115; 348; 445; 552; 558; 561 (Tờ bản đồ 3) | Mậu Trà - Mậu Cấu | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |