Trang chủ page 27
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
521 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 967, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 979, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
522 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 536, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 1055, tờ bản đồ số 11 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
523 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 796, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 825 tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
524 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 388, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 638, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
525 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 374, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 300, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
526 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 346, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 500 tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
527 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 268, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 152, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
528 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 74, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 1068, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
529 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4. - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 267, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 96, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
530 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 3 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 456, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 1543, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
531 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 3 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 399, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 401, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
532 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 3 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 355, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 371, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
533 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 3 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 129, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 256 tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
534 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 3 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 27, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 8, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
535 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 3 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 67, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 92, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
536 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 3 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 220, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 1526, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
537 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 3 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1133, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 1134, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
538 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 3 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 1507, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 1508, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
539 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 3 - Xã Mỹ Sơn | Từ đường ngõ xóm, tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 23, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
540 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Mỹ Sơn | Từ thửa đất số 3 tờ bản đồ số 11 - Đến thửa đất số 191, tờ bản đồ số 11 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |