Trang chủ page 281
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5601 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 898, 1535 (Tờ bản đồ 15) | Địa danh (xứ đồng): Xóm 3 - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5602 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 1360 (Tờ bản đồ 15) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Quan, Đồng trả - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5603 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 1173, 1175, 1203, 1248, 1275, 1277, 1290, 1311, 1371, 1372, 1397 (Tờ bản đồ 15) | Địa danh (xứ đồng): Bầu Cấm, Xóm 3 - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5604 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 1569, 1602, 1661, 1663, 1664 (Tờ bản đồ 14) | Địa danh (xứ đồng): Xóm 1 - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5605 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 2193….2196; 2231 (Tờ bản đồ 14) | Địa danh (xứ đồng): Hố Lở, Làng Hôm - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5606 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 1470, 1481 (Tờ bản đồ 14) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Đập, Đồng quan, Đồng Trả - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5607 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 2002, 2006, 2055 (Tờ bản đồ 14) | Địa danh (xứ đồng): Dường Ván, Dường Di - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5608 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 1472, 1473, 1524, 1665, 1844, 1922, 1923, 1933, 1934, 2268, (Tờ bản đồ 14) | Địa danh (xứ đồng): Kiếu, Chọ Lấm, Chọ Mại, Chọ Rèn - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5609 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 2172 (Tờ bản đồ 14) | Địa danh (xứ đồng): Cọc Trai - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5610 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 1665, 1711 (Tờ bản đồ 14) | Địa danh (xứ đồng): Chọ Rèn - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5611 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 431, 435, 451, 452, 453, 501, 505, (Tờ bản đồ 13) | Địa danh (xứ đồng): Xóm 1 - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5612 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 510, 518, 528, 531, 533, 544, 553, 556, 573 (Tờ bản đồ 13) | Địa danh (xứ đồng): Kiếu đến Khe Cá - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5613 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 1232; 1236; 1237; 1238; 1264; 1265; 1306; 1356; 1379; 1383; 1466; (Tờ bản đồ 10) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Xút đến đồng Thang - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5614 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 974, 983 (Tờ bản đồ 10) | Địa danh (xứ đồng): Cây Mai đến Cộn Đầy, Chọ Củ - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5615 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 1047, 1065 (Tờ bản đồ 10) | Địa danh (xứ đồng): Bọ Buồng - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5616 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 1295, 1315 (Tờ bản đồ 10) | Địa danh (xứ đồng): Cột Mít - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5617 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 922 (Tờ bản đồ 10) | Địa danh (xứ đồng): Âm bôi - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5618 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 974, 983 (Tờ bản đồ 10) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Cây Mai - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5619 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 2301 (Tờ bản đồ 9) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Xút - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5620 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 2107, 2146 (Tờ bản đồ 9) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Trửa - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |