STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 974, 983 (Tờ bản đồ 10) | Địa danh (xứ đồng): Cây Mai đến Cộn Đầy, Chọ Củ - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 974, 983 (Tờ bản đồ 10) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Cây Mai - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |