Trang chủ page 292
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5821 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 102; 174; 480; 65; 632; 609; 769; 605 (Tờ bản đồ 7) | Đồng Mộ Dạ - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5822 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 194; 200 (Tờ bản đồ 6) | Đồng Hội Trại - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5823 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 178 (Tờ bản đồ 6) | Đồng Cây Mưng - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5824 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 319; 350; 310; 255; 264; 316; 317 (Tờ bản đồ 6) | Đồng Ruộng Đằm - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5825 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 64 (Tờ bản đồ 6) | Đồng Móng Lợn - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5826 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 383 (Tờ bản đồ 5) | Đồng Trong - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5827 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 270 (Tờ bản đồ 5) | Đồng Hội Trại - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5828 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 45 (Tờ bản đồ 5) | Đồng Hội Trại - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5829 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 265; 334; 160 (Tờ bản đồ 3) | Đồng Mộ Dạ - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5830 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Quang Sơn - Gồm các thửa: 305; 33 (Tờ bản đồ 9) | Địa danh (xứ đồng): Rừng sản xuất xóm 5 - | 5.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5831 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Quang Sơn - Gồm các thửa: 1; 79; 410; 1174; 1179; 1148; 1939 (Tờ bản đồ 8) | Địa danh (xứ đồng): Rừng sản xuất các xóm 3,4,5,6 - | 5.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5832 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Quang Sơn - Gồm các thửa: 58 (Tờ bản đồ 11) | Địa danh (xứ đồng): Rú Trau - | 6.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5833 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Quang Sơn - Gồm các thửa: 1…4; 14; 25; 26; (Tờ bản đồ 7) | Địa danh (xứ đồng): Rừng Chợ Bùi - | 5.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5834 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Quang Sơn - Gồm các thửa: 1; 3 (Tờ bản đồ 6) | Địa danh (xứ đồng): Rừng Văn Sơn - | 5.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5835 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Quang Sơn - Gồm các thửa: 47; 92; 135; (Tờ bản đồ 5) | Địa danh (xứ đồng): Hóoc Nẩy - | 5.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5836 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Quang Sơn - Gồm các thửa: 1; 3; (Tờ bản đồ 4) | Địa danh (xứ đồng): Núi Thung Sâu (Khe máng Lợn) - | 5.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5837 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Quang Sơn - Gồm các thửa: 1; 2 (Tờ bản đồ 3) | Địa danh (xứ đồng): Đồi Cồn Đất Đỏ - | 5.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5838 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Quang Sơn - Gồm các thửa: 1 (Tờ bản đồ 2) | Địa danh (xứ đồng): Núi Động Trèo - | 5.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5839 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Quang Sơn - Gồm các thửa: 1 (Tờ bản đồ 1) | Địa danh (xứ đồng): Núi Thung Sâu - | 5.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5840 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nhân Sơn - Gồm các thửa: 8 (Tờ bản đồ 22) | Địa danh (xứ đồng): Rú đòi - | 6.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |