STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 102; 174; 480; 65; 632; 609; 769; 605 (Tờ bản đồ 7) | Đồng Mộ Dạ - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 102; 174; 480; 65; 632; 609; 769; 605 (Tờ bản đồ 7) | Đồng Mộ Dạ - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |