Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 296
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Trang 296
Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương - Nghệ An năm 2025 | Trang 296
Ban hành kèm theo văn bản số
57/2019/QĐ-UBND
ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An (Văn bản sửa đổi bổ sung số
05/2021/QĐ-UBND
ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
5901
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 161; 16; 1337; 1336; 1338; 1339; 1342; 1344; 1313; 1335; 1340; 1349; 1350; (Tờ bản đồ 15)
Địa danh (xứ đồng): Đồi Đông Xuân -
6.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5902
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 546; 1123; 1124; 1125; 1126; 1127; 1128; 1144; 1145; 1129; 1130; 1131; 1132; 1133; 1134; 1135; 1136; 1137; 1138; 1139; 1140; 1141; 1142; 1143; (Tờ bản đồ 11)
Địa danh (xứ đồng): Đồi Đông Xuân -
6.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5903
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1 (Tờ bản đồ 8)
Địa danh (xứ đồng): Đồi Hiệp Hòa -
6.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5904
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 240; 241; 269; 268; 361; 386; 411; 317; 153; 214; 171; 124; 136; 154; 155; 137; 125; 108; 81; 98; 97; 107; 196 (Tờ bản đồ 11)
Địa danh (xứ đồng): Đồi Cồn Mội -
6.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5905
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 10; 85; 1088 (Tờ bản đồ 11)
Địa danh (xứ đồng): Đồi Yên Sơn 2 -
6.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5906
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1055; 1056; 1057; 1058; 1059; 128; 108; 1053; 178; 179; 1061; 240; 268; 254; 1050; 253; 1060 (Tờ bản đồ 10)
Địa danh (xứ đồng): Đồi Yên Sơn 2 -
6.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5907
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 50; 37; 39; 40; 41; 43; 44; 45; 46; 49; (Tờ bản đồ 6)
Địa danh (xứ đồng): Đồi Yên Sơn 2 -
6.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5908
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1; 2; (Tờ bản đồ 3)
Địa danh (xứ đồng): Đồi Yên Sơn 2 -
6.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5909
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 8; 9; (Tờ bản đồ 7)
Địa danh (xứ đồng): Đồi Yên Sơn 2 -
6.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5910
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 48; (Tờ bản đồ 2)
Địa danh (xứ đồng): Đồi YS 1 -
6.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5911
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1; 6; 7; 10; 24; 82; (Tờ bản đồ 1)
Địa danh (xứ đồng): Quyết thắng -
6.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5912
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 374...376; 347; 346; 391; 1041; 390; 1400; 421; 436; 436...439; 464...466; 480; 481; 508; 509; 522...524; 554...556; 568; (Tờ bản đồ 16)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Cạn -
5.500
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5913
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 104; 107; 109; (Tờ bản đồ 7)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Cây Dung -
5.500
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5914
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 220; 298; 372; 681; (Tờ bản đồ 5)
-
5.500
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5915
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 161; 160; 165; 166; 197; 198; 659; (Tờ bản đồ 5)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Chọ Động -
5.500
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5916
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 240; (Tờ bản đồ 4)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Trục Khe -
5.500
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5917
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 145; (Tờ bản đồ 3)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Cây Nến -
5.500
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5918
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 195; 231; 230; 284; 552; 3; 283; 535; 308-310; 557; 436; 417; 552; 572; 571; 537; 534; 477; 555; 556; 491; 475; 519; 554; 478; 569; (Tờ bản đồ 3)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Cây Nến -
5.500
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5919
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 547; (Tờ bản đồ 3)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Trục Trèo -
5.500
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5920
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 2; 6; 7; 9…11; 13…15; 17…19; 32…33 (Tờ bản đồ 1)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Cạn -
5.500
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
« Trước
1
…
294
295
296
297
298
…
303
Tiếp »
070 6141 858