STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 2; 6; 7; 9…11; 13…15; 17…19; 32…33 (Tờ bản đồ 1) | Địa danh (Xứ đồng): Đồng Cạn - | 5.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 2; 6; 7; 9…11; 13…15; 17…19; 32…33 (Tờ bản đồ 1) | Địa danh (Xứ đồng): Đồng Cạn - | 5.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |