Trang chủ page 301
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6001 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 1; 93; 97; (Tờ bản đồ 3) | Đồng Hồ Rộng - | 5.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
6002 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 5; 6; 12; 15; 16; 50; 196; (Tờ bản đồ 2) | Đồng Ao Trên - | 5.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
6003 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tràng Sơn - Gồm các thửa: 2; 166; (Tờ bản đồ 1) | Đồng Vực Độc - | 5.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
6004 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thịnh Sơn - Gồm các thửa: 1...5; 85; 86; 87 (Tờ bản đồ 4) | Địa danh (xứ đồng): Vùng cây lâm nghiệp - | 6.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
6005 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thịnh Sơn - Gồm các thửa: 1; 2; 3; 5 (Tờ bản đồ 2) | Địa danh (xứ đồng): Vùng cây lâm nghiệp Khe Hạ - | 6.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
6006 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thịnh Sơn - Gồm các thửa: 3; 1; 4 (Tờ bản đồ 3) | Địa danh (xứ đồng): Vùng cây lâm nghiệp - | 6.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
6007 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thịnh Sơn - Gồm các thửa: 23; 43; 44; 58; 69; 84; 83; 95...99; 119; 135; 34; 49; 50; 64; 74; 126; 127; 154; 141; 177…179; 123; 322; 311; 336; 335; 316; 299; 282; 301; 312; 257; 300; 283; 323; 234 (Tờ bản đồ 5) | Địa danh (xứ đồng): Đất rừng đồi xóm 12 - | 6.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
6008 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thịnh Sơn - Gồm các thửa: 6…9; 66…70; 34; 100; 102; 103; 105; 126'1343 (Tờ bản đồ 8) | Địa danh (xứ đồng): Đất rừng đồi xóm 11 - | 6.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
6009 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tân Sơn - Gồm các thửa: 9; 14; 31; 41; 33; 44; 58; 71; 90; 50; 69; 88; 114; 153; 217; (Tờ bản đồ 6) | Địa danh (xứ đồng): Xóm 9 - | 5.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
6010 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tân Sơn - Gồm các thửa: 5; 19; 23; 28; 38; 47; 52; 62; 61; 73; 74; 82; 83; 75; 76; 63; 64; 39; 49; 53; 29; 40 (Tờ bản đồ 6) | Địa danh (xứ đồng): Xóm 8 - | 5.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
6011 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tân Sơn - Gồm các thửa: 5; 9; 10; 14; 15; 16; 21; 26; 27; 29; 30; 31; 35; 40; 47; 48; 53; 58; 65; 66; 74; 75 (Tờ bản đồ 5) | Địa danh (xứ đồng): Đồi rú X7,X 8 - | 5.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
6012 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tân Sơn - Gồm các thửa: 1……22 (Tờ bản đồ 3) | Địa danh (xứ đồng): Rú xóm 10 - | 5.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
6013 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tân Sơn - Gồm các thửa: 01…19; (Tờ bản đồ 2) | Địa danh (xứ đồng): Rú xóm 8, xóm 9 - | 5.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
6014 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tân Sơn - Gồm các thửa: 01…6; (Tờ bản đồ 1) | Địa danh (xứ đồng): Rú xóm 7 - | 5.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
6015 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây | Gồm đất vườn ao liền kề đất ở - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
6016 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Yên Sơn | Gồm đất vườn ao liền kề đất ở - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
6017 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Xuân Sơn | Gồm đất vườn ao liền kề đất ở - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
6018 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trung Sơn | Gồm đất vườn ao liền kề đất ở - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
6019 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Trù Sơn | Gồm đất vườn ao liền kề đất ở - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
6020 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thượng Sơn | Gồm đất vườn ao liền kề đất ở - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |