STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thịnh Sơn - Gồm các thửa: 1...5; 85; 86; 87 (Tờ bản đồ 4) | Địa danh (xứ đồng): Vùng cây lâm nghiệp - | 6.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thịnh Sơn - Gồm các thửa: 1...5; 85; 86; 87 (Tờ bản đồ 4) | Địa danh (xứ đồng): Vùng cây lâm nghiệp - | 6.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |