Trang chủ page 54
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1061 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông lê trọng Ngọc (từ thửa 944 tờ 07) - Ông Hoàng Minh Thục (đến thửa 807 tờ 070 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1062 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Hồng Nam (từ thửa 876 tờ 07) - Ông Trần Danh Thái (đến thửa 948 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1063 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Bùi Thế Trung (từ thửa 1530 tờ 07) - Ông Bùi Văn Liên (đến thửa 1538 tờ 07) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1064 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Hữu Việt (từ thửa 1521 tờ 07) - Ông Hồng (đến thửa 1529 tờ 07) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1065 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Hùng (từ thửa 1512 tờ 07) - Bà Lê Thị Liên (đến thửa 1520 tờ 07) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1066 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Danh Thái (từ thửa 1025 tờ 07) - Ông Định (đến thửa 947 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1067 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Đăng Nhượng (từ thửa 1551 tờ 07) - Ông Trần Danh Thái (đến thửa 1025 tờ 07) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1068 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Bà Nguyễn Thị Hương (từ thửa 152 tờ 06) - Ông Lê Đăng Mão (đến thửa 1546 tờ 06) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1069 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Trần Bá Nhật (từ thửa 149 tờ 06) - Ông Phan Văn Hà (đến thửa 1542 tờ 06) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1070 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Lê Danh Dũng (từ thửa 144 tờ 06) - Bà Nguyễn Thị Hạnh (đến thửa 1539 tờ 06) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1071 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Phan Minh Hiếu (từ thửa 136 tờ 06) - Bà Hoà (đến thửa 142 tờ 06) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1072 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Bà Công (từ thửa 49 tờ 06) - Thầy Hồng (đến thửa 180 tờ 06) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1073 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Bà Cầm (từ thửa 82 tờ 06) - Bà Tứ (đến thửa 58 tờ 06) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1074 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Nhân (từ thửa 227 tờ 06) - Bà Cầm (đến thửa 82 tờ 06) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1075 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Phan Văn Đình (từ thửa 66 tờ 06) - Ông Minh (đến thửa 82 tờ 06) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1076 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Bà Lê Thị Thắm (từ thửa 232 tờ 06) - Ông Thích (đến thửa 79 tờ 06) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1077 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Nga (từ thửa 102 tờ 06) - Bà Lê thị Thắm (đến thửa 232 tờ 06) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1078 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Tuấn (từ thửa 85 tờ 06) - Ông Nga (đến thửa 102 tờ 06) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1079 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Ông Cường (từ thửa 117 tờ 06) - Ông Hợi (đến thửa 132 tờ 06) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1080 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối - Xóm 1 - Xã Bắc Sơn | Bà Trân (từ thửa 116 tờ 06) - Bà Hiền (đến thửa 104 tờ 06) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |