Trang chủ page 61
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1201 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm Đại Đồng - Xã Thịnh Sơn | Quốc lộ 7 (từ thửa đất số 1054, tờ bản đồ số 11) - Nhà Anh Việt xóm 5 cũ (đến thửa đất số 76, tờ bản đồ số 14) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1202 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm Đại Đồng - Xã Thịnh Sơn | Đường Tân Thịnh (từ thửa đất số 2213, tờ bản đồ số 14) - Nhà Anh Đông xóm 5 cũ (đến thửa đất số 30, tờ bản đồ số 14 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1203 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm Đại Đồng - Xã Thịnh Sơn | Đường Tân Thịnh (từ thửa đất số 1171, tờ bản đồ số 11) - Nhà Anh Bình xóm 5 cũ (đến thửa đất số 1289, tờ bản đồ số 11) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1204 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm Đại Đồng - Xã Thịnh Sơn | Quốc lộ 7 (từ thửa đất số 1030, tờ bản đồ số 11) - Nhà Anh Tuất xóm 5 cũ (đến thửa đất số 1288, tờ bản đồ số 14) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1205 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm Đại Đồng - Xã Thịnh Sơn | Đường Tân Thịnh (từ thửa đất số 89, tờ bản đồ số 14) - Nhà Anh Tuất xóm 5 cũ (đến thửa đất số 1289, tờ bản đồ số 14 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1206 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm Đại Đồng - Xã Thịnh Sơn | Nhà Ông Niên (thửa đất số 792, tờ bản đồ số 11) - Nhà Anh Hoàn (đến thửa đất số 878, tờ bản đồ số 11) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1207 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm Đại Đồng - Xã Thịnh Sơn | Nhà Chị Tứ (từ thửa đất số 721 tờ bản đồ số 11) - Nhà Chị Hà (đến thửa đất số 840, tờ bản đồ số 11) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1208 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm Đại Đồng - Xã Thịnh Sơn | Nhà Anh Tình xóm 7 cũ (từ thửa đất số 723, tờ bản đồ số 11) - Nhà Anh Đông Hằng (đến thửa đất số 606, tờ bản đồ số 11) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1209 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm Đại Đồng - Xã Thịnh Sơn | Nhà Anh Tình xóm 7 cũ (từ thửa đất số 723, tờ bản đồ số 11) - Nhà ông Long (đến thửa đất số 2185, tờ bản đồ số 11) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1210 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm Đại Đồng - Xã Thịnh Sơn | Nhà Ông Sơn Liên xóm 8 cũ (từ thửa đất số 878, tờ bản đồ số 11) - Nhà bà Liên xóm 8 cũ (đến thửa đất số 2209, tờ bản đồ số 11) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1211 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm Đại Đồng - Xã Thịnh Sơn | Nhà Ông Bảy xóm 8 cũ (từ thửa đất số 1334, tờ bản đồ số 11) - Nhà Chị Minh Lợi xóm 8 cũ (đến thửa đất số 2210, tờ bản đồ số 11) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1212 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm Đại Đồng - Xã Thịnh Sơn | Nhà văn hóa xóm 8 cũ (từ thửa đất số 297, tờ bản đồ số 10) - Nhà chị Hương Dũng (đến thửa đất số 1338, tờ bản đồ số 11) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1213 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm Đại Đồng - Xã Thịnh Sơn | Nhà Ông Ngọ xóm 8 cũ (từ thửa đất số 595, tờ bản đồ số 11) - Nhà Anh Vinh xóm 8 cũ (đến thửa đất số 664, tờ bản đồ số 11) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1214 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm Đại Đồng - Xã Thịnh Sơn | Nhà Anh Bảy Mai xóm 7 cũ (từ thửa đất số 1315, tờ bản đồ số 11) - Nhà Anh Lựu (đến thửa đất số 844, tờ bản đồ số 11) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1215 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm Đại Đồng - Xã Thịnh Sơn | Nhà văn hõa xóm 7 cũ (từ thửa đất số 795, tờ bản đồ số 11) - Nhà ông Nghĩa xóm 8 cũ (đến thửa đất số 710, tờ bản đồ số 11) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1216 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm Đại Đồng - Xã Thịnh Sơn | Nhà văn hóa xóm 8 cũ (từ thửa đất số 812, tờ bản đồ số 11) - Nhà Anh Thịnh xóm 7 cũ (đến thửa đất số 933, tờ bản đồ số 11) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1217 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm Đại Đồng - Xã Thịnh Sơn | Quốc lộ 7 (từ thửa đất số 933, tờ bản đồ số 11) - Đồng Tròi (đến thửa đất số 2219, tờ bản đồ số 11) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1218 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Tràng Minh - Xã Thịnh Sơn | Cầu Bãi Tắc xóm 6 cũ (từ thửa đất số 395, tờ bản đồ số 18 - Giáp xã Tân Sơn (đến thửa đất số 248, tờ bản đồ số 18) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1219 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Tràng Minh - Xã Thịnh Sơn | Khu quy hoạch xóm 2 cũ (từ thửa đất số 111, tờ bản đồ số 15) - Đường N5 (đến thửa đất số 117, tờ bản đồ số 15) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1220 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Tràng Minh - Xã Thịnh Sơn | Khu dân cư xóm 14 cũ (từ thửa đất số 1292, tờ bản đồ số 14) - Khu quy hoạch xóm 14 cũ (đến thửa đất số 1278, tờ bản đồ số 14) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |