STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Phía bắc Quốc lộ 7B - Xã Thái Sơn | Dân cư vùng Làng Triệu (từ thửa số: 160, tờ bản đồ số 12) - Giáp xã Quang Sơn (đến thửa số: 246, tờ bản đồ số 12) | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Phía bắc Quốc lộ 7B - Xã Thái Sơn | Trường Tiểu học Thái Sơn (từ thửa số 3670, tờ bản đồ số 11) - Dân cư vùng Làng Triệu (đến thửa số: 328, tờ bản đồ số 11) | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Phía bắc Quốc lộ 7B - Xã Thái Sơn | Khu dân cư Đồng chăm (từ thửa số 2848, tờ bản đồ số 08) - Trường Tiểu học Thái Sơn (đến thửa số 2860, tờ bản đồ số 08) | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Phía bắc Quốc lộ 7B - Xã Thái Sơn | Từ thửa đất anh Thanh Kỳ (từ thửa số 2007, tờ bản đồ số 08) - Đến nhà anh Ái Phương (đến thửa số 1989, tờ bản đồ số 08) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Phía bắc Quốc lộ 7B - Xã Thái Sơn | Từ nhà anh Vinh Hoa xóm 5 (từ thửa số 1455, tờ bản đồ số 07) - Đến thửa đất ông Ngân Lạc (đến thửa số 895, tờ bản đồ số 07) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |