STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 15A - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Đức Nga (từ thửa 926, tờ bản đồ số 5) - Giáp Hồng Sơn (đến thửa 688, tờ bản đồ số 1) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 15A - Xã Tràng Sơn | Trần Văn Nhã (từ thửa 69, tờ bản đồ số 5) - Nguyễn Cảnh Toàn (đến thửa 9, tờ bản đồ số 1) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 15A - Xã Tràng Sơn | Ngã Ba Dốc Lùng (từ thửa 137, tờ bản đồ số 5); (từ thửa 955, tờ bản đồ số 6) - Ngã Ba Dốc Lùng (đến thửa 202, tờ bản đồ số 5) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 15A - Xã Tràng Sơn | Khu Vực Bờ Tường (từ thửa 2887, tờ bản đồ số 10) - Ngã Ba Dốc Lùng (đến thửa 202, tờ bản đồ số 5) | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 15A - Xã Tràng Sơn | Ngã Ba Tràng Thành (từ thửa 603, tờ bản đồ số 10) - Ngã Ba Tràng Thành (đến thửa 319, tờ bản đồ số 10) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 15A - Xã Tràng Sơn | Cây xăng dầu Chợ Lường (tiếp giáp Đông Sơn (từ thửa số 771; 1285, tờ bản đồ số 17) - Cầu Ba Ra (đến thửa số 1234, tờ bản đồ số 13) | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |