STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 46 - Xã Đà Sơn | Ngã ba đương vào Chơ Truông ( từ thửa số 1899, tờ bản đồ số 06) - Ngã ba Chơ Loc Sơn ( đén thửa số 275, tờ bản đồ số 06) | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 46 - Xã Đà Sơn | Từ đường lên nghĩa trang liệt sỹ ( từ thửa 209; 133, tờ bản đồ số 05) - Ngã ba đường vào chợ Truông ( đến thửa số 1790; 1887, tờ bản đồ số 05) | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 46 - Xã Đà Sơn | Từ ngã ba đèn đỏ ( thưa thửa 1024, tờ bản đồ số 02) - Công ty cổ phàn 495 ( đền thửa số 948, tờ bản đồ số 020 | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 46 - Xã Đà Sơn | Ngã 3 đường vào xóm 8 cũ ; xóm 5 mới ( từ thửa số 608; 1390, tờ bản đồ số 08) - Ngã 3 đi Bãi Cát ( đến thửa 209; 211, tờ bản đồ số 07) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 46 - Xã Đà Sơn | Ngã 3 trạm y tế ( từ thửa số 694; 757, tờ bản đồ số 05) - Ngã 3 đường vào xóm 8 cũ 9 xóm 5 mới) | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 46 - Xã Đà Sơn | Đường lên nghĩa trang liệt sỹ huyện ( Từ thửa số 2326; 1127, tờ bản đồ số 05) - Ngã 3 trạm y tế xã ( đến thửa số 673; 1342, tờ bản đồ số 05) | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 46 - Xã Đà Sơn | Ngã 3 đèn đỏ ( từ thửa 812, tờ bản đồ số 02) - Đường lên nghĩa trang liệt sỹ huyện( đến thửa số 1095, 82 , tờ bản đồ số 05) | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 46 - Xã Đà Sơn | Cây xăng dầu Đà Sơn (tiếp giáp Khu đô thị vườn xanh thị trấn Đô Lương (từ thửa số 241, tờ bản đồ số 02) - ngã 3 đèn đỏ (đến thửa số 812, 959 tờ bản đồ số 02) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |