STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7A đoạn qua xã Hòa Sơn | Từ anh Nguyễn Hữu Tú, từ số thửa 213, tờ bản đồ số 13) - ông Lê Văn Long (đến thửa số 96, tờ bản đồ số 13) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7A đoạn qua xã Hòa Sơn | Từ anh Nguyễn Đình Sỹ, từ số thửa 504, tờ bản đồ số 12) - ông Dương Trong Tám (đến thửa số 212, tờ bản đồ số 13) | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7A đoạn qua xã Hòa Sơn | Từ anh Nguyễn Cảnh Tuấn, từ số thửa 165, tờ bản đồ số 16) - bà Bùi Thị Dung (đến thửa số 360, tờ bản đồ số 12) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7A đoạn qua xã Hòa Sơn | Từ bà Trần Thị Tam, từ số thửa 1392, tờ bản đồ số 16) - ông Lê Xuân Cương (đến thửa số 115, tờ bản đồ số 16) | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7A đoạn qua xã Hòa Sơn | Từ anh Phan Văn Huệ (Vùng qui hoạch đất ở, từ số thửa 2038, tờ bản đồ số 16) - ông Hoàng Đức Duệ (đến thửa số 115, tờ bản đồ số 16) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7A đoạn qua xã Hòa Sơn | Từ bà Thái Thị Vân (từ số thửa 1394, tờ bản đồ số 15) - ông Nguyễn Công Quý (đến thửa số 2029, tờ bản đồ số 16) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7A đoạn qua xã Hòa Sơn | Từ ông Nguyễn Tất Lộc (sát cầu Khuôn) (từ số thửa 1114, tờ bản đồ số 14) - anh Thái Văn Bắc (đến thửa số 1060, tờ bản đồ số 14) (gần đối diện nội thất Xuân Hòa) | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7A đoạn qua xã Hòa Sơn | Từ ông Nguyễn Quang Thu (sát nhà nghỉ Lợi Lai) (từ số thửa 1796, tờ bản đồ số 14) - ông Hoàng Tuấn Phong (gần cựa hàng Xăng dầu Thương nghiệp) (đến thửa số 1822, tờ bản đồ số 14) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |