STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7B - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 52, tờ bản đồ số 09 - Đến thửa đất số 1074, tờ bản đồ số 09 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7B - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 103, tờ bản đồ số 09 - Đến thửa đất số 204, tờ bản đồ số 09 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7B - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 3151, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 2206, tờ bản đồ số 06 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7B - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 1824, tờ bản đồ số 06 - Đến thửa đất số 3257, tờ bản đồ số 06 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7B - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 3096, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 3097, tờ bản đồ số 07 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7B - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 4294, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 3056, tờ bản đồ số 07 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7B - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 16, tờ bản đồ số 07 - Đến thửa đất số 3048, tờ bản đồ số 07 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7B - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 908, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 2022, tờ bản đồ số 03 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7B - Xã Minh Sơn | Từ thửa đất số 828, tờ bản đồ số 03 - Đến thửa đất số 2106, tờ bản đồ số 03 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |