STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Thị trấn Đô Lương - Gồm các thửa: 1;2; 6...8; 11...15; 20; 25; 30; 35...38; 43...45;57;60 (Tờ bản đồ 091557-2) | Vùng Giải áo - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |