STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Thị trấn Đô Lương - Gồm các thửa: 149;150; 153...159; 166...172; 176...178; 184...188; 195...199; 201...203; 208...211; 216...220; 225...227; 234...238;242...244; 249...253; 255...260; 273; 274; 276...278; 280 (Tờ bản đồ 091557-1) | Vùng Chăn Nuôi - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |