STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Thị trấn Đô Lương - Gồm các thửa: 156...159; 163; 166...168; 180; 181; 190...193; 197; 198; 206; 207; 210; 211; 216; 217; 220...222; 227; 233; 234; 237...239; 240; 246; (Tờ bản đồ 091557-4) | Vùng Cựa Rú - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |