STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Thị trấn Đô Lương - Gồm các thửa: 16...18; 32...35; 48; 50; 82...84; 64...67; 111...115; 85; 147; 98; 99;148;149;163...165; 197; 179; 150; 133; 134; (Tờ bản đồ 091557-3) | Vùng Diều Ga - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |