STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Thị trấn Đô Lương - Gồm các thửa: 2...6; 36...40; 51; 68...71; 86...89; 100...102; 116...119; 135...138; 201; 151...153; 166...169; 181...183; 214; 215; 253; (Tờ bản đồ 091557-3) | Vùng Đồng Ngoài - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |