STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Thị trấn Đô Lương - Gồm các thửa: 259; 287; 321; 356; 772; 336; 394; 395; (Tờ bản đồ 091557-2) | Vùng Cấp 3 - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Thị trấn Đô Lương - Gồm các thửa: 259; 287; 321; 356; 772; 336; 394; 395; (Tờ bản đồ 091557-2) | Vùng Cấp 3 - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |