STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Thị trấn Đô Lương - Gồm các thửa: 263; 270; 284; 285; 288; 289; 293...298; 303; 305...307; 310...312; 314...316; 320...323; 325...329; 331...334; 336...342; 345...349; 350...356; 363...368 (Tờ bản đồ 091557-1) | Vùng đồng Thoong và vựng trọt khối 10 - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |