STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Thị trấn Đô Lương - Gồm các thửa: 285; 286; 272...302; 319...320; 334; 335; 373; 374; 391; 392; 430; 441; 431; 240; 241; 473...444; 486... 488; 518; 558; 319; 286; (Tờ bản đồ 091557-2) | Vùng huyện - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |