STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Thị trấn Đô Lương - Gồm các thửa: 286;287;292; 300...302; 308; 309; 313; 319; 324; (Tờ bản đồ 091557-1) | Vùng Đồng Ngoài - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |