STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Thị trấn Đô Lương - Gồm các thửa: 370 ... 373; 375 ... 378; 380; 382... 391; 393; 395; 398...415; 417...441; 445...464 (Tờ bản đồ 091557-1) | Các vùng: (Vệ Tre, Đồng Chợ, Lò Ngói) - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |