STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Thị trấn Đô Lương - Gồm các thửa: 382; 399...402; 415...418; 433; 434; 454; 456; 544; 465...467; 481; 482; 494...496; 509; 511;526...528 (Tờ bản đồ 091557-2) | Vùng Nam Cựa Kho - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |