STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Thị trấn Đô Lương - Gồm các thửa: 5; 18; 23; 24; 28; 29; 33; 34; 41; 42; 47...59; 62; 63; 65...67; 70; 71; 74; 75; 77; 78; 81...83; 85; 86; 132; 133; 90; 91; 95; 98; 99; 105; 112; 113; 120; 121; (Tờ bản đồ 091557-2) | Vùng Bờ Đập - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |