STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Thị trấn Đô Lương - Gồm các thửa: 567; 550; 577...579; 599; 588...589; 761; 735; 762; 639; 624; 611; 612; 716; 717; 696; 670; 774; 775; 656; 657; 625; 640; 612; 718; 625; 640; 298; 299; 283; 269; 270 (Tờ bản đồ 091557-2) | Vùng Lò Dứa - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |