STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Thị trấn Đô Lương - Gồm các thửa: 603; 623; 628; 653 (Tờ bản đồ 10) | Vùng Màu K: 6; 7; 9 - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Thị trấn Đô Lương - Gồm các thửa: 603; 623; 628; 653 (Tờ bản đồ 10) | Vùng Màu K: 6; 7; 9 - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |