STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Thị trấn Đô Lương - Gồm các thửa: 61; 64; 68; 69; 72; 73; 76; 79; 80; 84; 87; 88;89; 92...94; 97; 101...104; 109...111; 117...119; 780; 125; 135; 144...147; 126; 156; 157; 128; 128...131; 137; 136; (Tờ bản đồ 091557-2) | Vùng Vườn khối 5 - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |