STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Thị trấn Đô Lương - Gồm các thửa: 96; 100...104; 107; 110; 113...117; 122...124; 36...38 (Tờ bản đồ 091557-1) | Vùng Màu(vườn) K:10 (Trà Mạ) - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |