STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Trục đường chính xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Lê Thị Lan (từ thửa số 1806 tờ bản đồ số 11) - Nguyễn Cảnh Sửu (đến thửa số 536 tờ bản đồ số 14) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Trục đường chính xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Phan Sỹ Thực (từ thửa số 346 tờ bản đồ số 14) - Lê Đình Thân (đến thửa số 1703 tờ bản đồ số 14) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Trục đường chính xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Trạm y tế xã (từ thửa số 184 tờ bản đồ số 11) - Phan Sỹ Thực (đến thửa số 346 tờ bản đồ số 14) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Trục đường chính xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Nhà Văn Hóa xóm 4 (từ thửa số 1792 tờ bản đồ số 11) - Trạm y tế (đến thửa số 16649 tờ bản đồ số 14) | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Trục đường chính xóm 4 - Xã Tràng Sơn | Ngã ba Chợ Cồn (Nguyễn Thị Trọng) (từ thửa số 704 tờ bản đồ số 11) - Lê Đình Nga (đến thửa số 1069 tờ bản đồ số 11) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |