STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Trục Nhánh - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 3165 tờ 10 - đến thửa số 1594, tờ bản đồ số 10 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Trục Nhánh - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 3183 tờ 10 - đến thửa số 1824, tờ bản đồ số 10 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Trục Nhánh - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 1881 tờ 11 - đến thửa số 1879, tờ bản đồ số 16 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Trục Nhánh - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 2104 tờ 11 - đến thửa số 2002, tờ bản đồ số 16 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Trục Nhánh - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 8 tờ 16 - đến thửa số 154, tờ bản đồ số 16 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Trục Nhánh - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 2109 tờ 11 - đến thửa số 2103, tờ bản đồ số 11 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Trục Nhánh - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 1650 tờ 11 - đến thửa số 155, tờ bản đồ số 16 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Trục Nhánh - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 802 tờ 11 - đến thửa số 485, tờ bản đồ số 10 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Trục Nhánh - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 21 tờ 11 - đến thửa số 733, tờ bản đồ số 11 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |